Có 2 kết quả:
粘乎乎 nián hū hū ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨ ㄏㄨ • 黏糊糊 nián hū hū ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sticky
(2) slimy
(2) slimy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sticky
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0